111 từ vựng tiếng Anh thương mại (Business English) thông dụng – Step Up English
- Best Golf Courses In Arkansas | GolfNow
- Zipline New Hampshire | Outdoor Activities White Mountains
- Cách xác định nhanh Góc giữa hai mặt phẳng – Công thức, lý thuyết các dạng bài tập – Học Môn Toán
- Cách nấu nước dashi cho bé ăn dặm kiểu Nhật dễ dàng nhất
- Global IT Industry Factsheet 2020: Top 10 IT Companies in the World
3.8
(75.38%)
13
votes
I’ll tell you if my mom agree to let me go! Đây là cách bạn nói với bạn bè hoặc người thân của mình. Cùng nội dung đó, nhưng khi nói với đối tác làm ăn, bạn nên nói như thế nào?
Thuật ngữ tiếng Anh thương mại có lẽ không phải là điều gì quá mới mẻ, đây cũng là một chuyên ngành học nổi tiếng tại Việt Nam. Nhưng nếu bạn lỡ như không phải là một sinh viên anh văn thương mại, hay không học Đại học Ngoại Thương, thì việc tự học có khả năng không? Câu trả lời là có!
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về tiếng Anh thương mại và một số tài liệu tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà hiệu quả.
Xem thêm:
1. Tiếng Anh thương mại là gì?
Hiện nay, không có một định nghĩa chính xác nào về tiếng Anh thương mại, nếu bạn đi hỏi các giảng viên dạy bộ môn này, bạn sẽ nhận được những đáp án rất khác nhau. Nhiều người cho rằng học tiếng Anh thương mại xoay quanh việc học từ vựng chuyên ngành. Tuy nhiên những người khác nói đó là học kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh.
Nhìn chung, tiếng Anh thương mại là tiếng Anh được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, như trong thương mại, giao dịch quốc tế, tài chính, bảo hiểm, ngân hàng,… và trong các văn phòng.
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
TẢI NGAY
2. Tiếng Anh thương mại khác gì so với tiếng Anh nói chung?
Theo nghĩa rộng, nội dung của tiếng Anh thương mại sẽ có sự khác biệt, các chủ đề liên quan đến kinh tế hoặc môi trường kinh doanh. Vậy nên thay vì gia đình và bạn bè trong những cuốn sách tiếng Anh phổ biến, một cuốn sách dạy tiếng Anh thương mại có thể chứa các chủ đề như rất khác. Ví dụ: văn hóa kinh doanh, đạo đức doanh nghiệp, một ngày tại văn phòng…
Bên cạnh đó, tiếng Anh thương mại cũng nói đến các kỹ năng giao tiếp kinh doanh như phỏng vấn hoặc thuyết trình thay vì kỹ năng nói nói chung.
Tiếng Anh thương mại đòi hỏi sự sự rõ ràng trong giao tiếp, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cụ thể.
1. Sự rõ ràng trong giao tiếp và các văn bản kinh doanh
Khi sử dụng Anh văn thương mại, sự rõ ràng, mạch lạc là điều cực kỳ quan trọng. Nếu bạn không rõ ràng trong cách viết hoặc nói, bạn lãng phí thời gian giải thích lại, thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp và có nguy cơ gây ra tổn thất kinh tế. Học viết tốt bằng tiếng Anh chuyên nghiệp là một quá trình.
2. Từ vựng ngắn, trực tiếp
Với tiếng Anh chung hoặc trong văn học, các từ vựng dài, ẩn dụ được sử dụng rất nhiều. Tiếng Anh thương mại trái ngược hoàn toàn. Bạn nên tránh:
-
Lời nói sáo rỗng
Ví dụ: at the speed of light; lasted an eternity; time heals all wounds; one man’s trash is another man’s treasure;...
Đây là những cụm từ, câu được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh và bị coi là sáo rỗng trong văn cảnh kinh doanh.
-
Thành ngữ, tục ngữ
Ví dụ: The early bird gets the worm; he hit a home run with that project!
Cụm động từ (phrasal verbs): hãy tránh sử dụng các cụm động từ khi bạn có thể sử dụng động từ đơn.
Ví dụ: sử dụng “explode” thay cho “blow up”
Các động từ dài: sử dụng các động từ ngắn đồng nghĩa để thay thế
Ví dụ: một câu vẫn có nghĩa tương tự và dễ hiểu hơn khi bạn thay “utilize” bằng “use”
Anh văn thương mại
Xem thêm:
3. Ngữ pháp đơn giản nhưng hiệu quả
Hãy để dành tất cả các cấu trúc ngữ pháp phức tạp của bạn cho những văn bản học thuật. Tiếng Anh thương mại sử dụng các thì đơn giản (quá khứ, hiện tại và tương lai đơn) cũng như hiện tại hoàn thành. Những từ như “first” và “then” được sử dụng để biểu thị thứ tự thay vì các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Điều này đảm bảo rằng thông điệp đưa ra dễ hiểu, tiết kiệm thời gian và đôi khi cả tiền bạc.
Bên cạnh đó, hãy lưu ý sử dụng các câu ngắn và trực tiếp đưa ra mục đích chính.
Tóm lại, hãy nói đơn giản nhất có thể!
Có rất nhiều các chủ đề để học tiếng Anh thương mại bạn có thể tìm kiếm trên Internet tùy theo từng ngành nghề mà bạn quan tâm (tham khảo English Club). Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại trong những văn cảnh thường gặp nhất trong kinh doanh ở bất cứ ngành nghề nào.
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Từ vựng tiếng Anh thương mại viết tắt phổ biến
Từ/cụm từ viết tắt được sử dụng rất phổ biến, sau đây là một số từ và cụm từ bạn cần biết.
Stt
Viết tắt
Từ tiếng Anh
Ý nghĩa
1.
@
at
Thường được theo sau bởi địa chỉ, một phần của địa chỉ email
2.
a/c
account
Tài khoản
3.
admin
administration, administrative
Hành chính, quản lý
4.
ad/advert
advertisement
Quảng cáo
5.
AGM
Annual General Meeting
Hội nghị toàn thể hàng năm
6.
a.m.
ante meridiem
Buổi sáng
7.
a/o
account of
Thay mặt, đại diện
8.
AOB
any other business
Doanh nghiệp khác
9.
ASAP
as soon as possible
Càng nhanh càng tốt
10.
ATM
Automated Teller Machine
Máy rút tiền tự động
11.
attn
for the attention of
Gửi cho ai (ở đầu thư)
12.
approx
approximately
Xấp xỉ
13.
A.V.
Authorized Version
Phiên bản ủy quyền
14.
bcc
blind carbon copy
Chuyển tiếp email cho nhiều người Cùng một lúc mà người nhận không thấy được những người còn lại
15.
cc
carbon copy
Chuyển tiếp email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận thấy được những người còn lại
16.
CEO
Chief Executive Officer
Giám đốc điều hành
17.
c/o
care of
Gửi cho ai (ở đầu thư)
18.
Co
company
Công ty
19.
cm
centimetre
Cen-ti-met
20.
COD
Cash On Delivery
Dịch vụ chuyển phát hàng thu tiền hộ
21.
dept
department
Phòng, ban
22.
doc.
document
Tài liệu
23.
e.g.
exempli gratia (for example)
Ví dụ
24.
EGM
Extraordinary General Meeting
Đại hội bất thường
25.
ETA
estimated time of arrival
Thời gian dự kiến nhận hàng
26.
etc
et caetera
Vân vân
27.
GDP
Gross Domestic Product
Tổng thu sản phẩm nội địa
29.
lab.
laboratory
Phòng thí nghiệm
30.
Ltd
limited (company)
Công ty trách nhiệm hữu hạn
31.
mo
month
Tháng
32.
N/A
not applicable
Dữ liệu không xác định
33.
NB
nota bene (it is important to note)
Thông tin quan trọng
34.
no.
number
Số
35.
obs.
obsolete
Quá hạn
36.
PA
personal assistant
Trợ lý cá nhân
37.
p.a.
per annum (per year)
Hàng năm
38.
Plc
public limited company
Công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng
39.
pls
please
Làm ơn
40.
p.m.
post meridiem (after noon)
Buổi chiều
41.
p.p.
per pro (used before signing in a person’s absence)
Vắng mặt
42.
PR
public relations
Quan hệ công chúng
43.
p.s.
post scriptum
Chú thích, ghi chú (tái bút trong thư, email,…)
44.
PTO
please turn over
Lật sang trang sau
45.
p.w.
per week
Hàng tuần
46.
qty
quantity
Chất lượng
47.
R & D
research and development
Nghiên cứu và phát triển
48.
re / ref
with reference to
Nguồn, tham khảo
49.
ROI
return on investment
Tỷ suất hoàn vốn
50.
RSVP
repondez s‘il vous plait (please reply)
Yêu cầu thư trả lời
51.
s.a.e.
stamped addressed envelope
Phong bì có dán tem
52.
VAT
value added tax
Thuế giá trị gia tăng
53.
VIP
very important person
Khách quan trọng
54.
vol
volume
Âm lượng, khối lượng
55.
wkly
weekly
Hàng tuần
56.
yr
year
Năm
Xem thêm:
CÁCH HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH HIỆU QUẢ NHẤT
4. Từ vựng tiếng Anh thương mại trong sử dụng cuộc họp
Từ vựng tiếng Anh thương mại
STT
TỪ VỰNG
Ý NGHĨA
57.
Absentee
Vắng mặt
58.
Agenda
Danh sách các vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp
59.
Alternative
Lựa chọn, khả năng thay thế
60.
Attendee
Thành phần tham gia cuộc họp
61.
Ballot
Bỏ phiếu kín
62.
Casting vote
Người chủ trì quyết định khi kết quả biểu quyết bằng nhau
63.
Chairman
Chairperson
Người chủ trì cuộc họp
64.
Clarify
Làm sáng tỏ
65.
RED : TOP 10 Companies with Highest Revenue in 2022
Conference
Hội nghị
66.
Conference call
Cuộc gọi hội đàm
67.
Consensus
Sự đồng thuận chung
68.
Deadline
Thời gian cố định trong tương lai để hoàn thành hiện vụ nào đó
69.
Decision
Quyết định
70.
I-conference
Hội nghị trực tuyến
71.
Interrupt
Ngắt lời, làm ngắt quãng
72.
Item
Một vấn đề cần giải quyết trong cuộc họp
73.
Main point
Ý chính
74.
Minutes
Biên bản cuộc họp
75.
Objective
Mục tiêu của cuộc họp
76.
Point out
Chỉ ra
77.
Proposal
Thỉnh cầu, yêu cầu
78.
Proxy vote
Bầu phiếu bằng ủy quyền
79.
Recommend
Đưa là lời khuyên, tiến cử
80.
Show of hands
Thể hiện sự đồng ý
81.
Summary
Tóm tắt lại
82.
Task
Nhiệm vụ
83.
Unanimous
Nhất trí, đồng thuận chung
84.
Video conference
Hội nghị qua video
85.
Vote
Biểu quyết
Xem thêm: Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh
5. Từ vựng tiếng Anh thương mại chuyên ngành kinh doanh
Tiếng Anh thương mại theo chủ đề
STT
TỪ
Ý NGHĨA
86.
Banknote
Giấy bạc ngân hàng
87.
Bitcoin
Tiền điện tử
88.
Borrow
Mượn, vay
89.
Broke
(be broke)
Phá sản
90.
Budget
Ngân sách
91.
Cash
Tiền mặt
92.
Cashier
Thu ngân
93.
Cheque
(US: check)
Ngân phiếu, séc
94.
Coin
Tiền xu
95.
Currency
Đơn vị tiền tệ
96.
Debt
Nợ
97.
Deposit
Tiền gửi
98.
Donate
Làm từ thiện
99.
Exchange rate
Tỷ giá hối đoái
100.
Fee
Chi phí
101.
Instalment
Khoản trả mỗi lần, phần trả mỗi lần
102.
Interest
Tiền lãi
103.
Invest
Đầu tư
104.
Legal tender
Đồng tiền pháp định
105.
Lend
Cho mượn, cho vay
106.
Loan
Khoản vay
107.
Owe
Nợ
108.
Petty cash
Quỹ tạp chi
109.
Receipt
Hóa đơn
110.
Refund
Khoản tiền hoàn trả
111.
Withdraw
Rút tiền từ tài khoản
Xem thêm Từ vựng tiếng Anh thương mại và các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO
Trên đây là tổng quan về tiếng Anh thương mại cùng một số tài liệu hữu ích Step Up đã tổng hợp được. Để học và sử dụng tiếng Anh thương mại hiệu quả nhất, đừng quên nắm chắc được kiến thức nền, đặc biệt là ngữ pháp và từ vựng cơ bản các bạn nhé!
Comments
Source: https://bloghong.com
Category: en