21 Công thức PLL – Hoán vị tầng cuối cùng cho khối Rubik

Tên
Ảnh
Công thức PLL
Ga
Nhóm 4 - Hoán vị chu kỳ cả góc và cạnh (G): công thức G1
▪️ R2 U (R’ U R’ U’) (R U’ R2) D U’ (R’ U R D’)

▪️ R2 u (R’ U R’ U’) R u’ R2 y’ (R’ U R)

Gb
Nhóm 4 - Hoán vị chu kỳ cả góc và cạnh (G): công thức G2
▪️ (R’ U’ R) U D’ (R2 U R’ U) (R U’ R U’) R2 D

▪️ (R’ U’ R) y R2 u (R’ U R U’ R) u’ R2

▪️ y (F’ U’ F) (R2 u R’ U) (R U’ R u’) R2

Gc
Nhóm 4 - Hoán vị chu kỳ cả góc và cạnh (G): công thức G3
▪️ R2 U’ (R U’ R U) (R’ U R2 D’) (U R U’ R’) D

▪️ R2 u’ (R U’ R U) R’ u R2 y (R U’ R’)

Gd
Nhóm 4 - Hoán vị chu kỳ cả góc và cạnh (G): công thức G4
▪️ (R U R’) U’ D (R2 U’ R U’) (R’ U R’ U) R2 D’

▪️ (R U R’) y’ (R2 u’ R U’) (R’ U R’ u) R2