"Chậu Cây" Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ
“ Chậu cây” là một thứ ko hề xa lạ với hội những người yêu cây cảnh. Sự rộng rãi về mẫu mã, chất liệu và màu sắc làm cho bạn chỉ muốn rinh ngay nhiều thật nhiều chậu về nhà. Hãy cùng studytienganh tìm hiểu về chậu cây trong tiếng anh là gì cũng như những từ vựng tiếng anh khác liên quan tới nó nhé!
1. “Chậu cây” tiếng anh là gì?
Trong Tiếng Anh, chậu cây gọi là “ flowerpot”
Hình ảnh minh họa chậu cây
2. Thông tin khía cạnh về “ Chậu cây”
Phát âm: /ˈflaʊ.ə.pɒt/
Nghĩa Tiếng Anh
Flowerpot is a container, often product of clay or plastic, through which a plant is grown.
Nghĩa Tiếng Việt
Chậu cây là dụng cụ để chứa, đựng và thường được làm bằng đất sét hay nhựa sử dụng để trồng cây trong đó.
3. Những ví dụ anh – việt về chậu cây
Ví dụ:
- The scientific operate of some flowerpot is much less sufficient than the operate for which it was initially designed!
- Chức năng khoa học của một số lọ hoa kém hơn chức năng mà nó được thiết kế ban sơ!
- Throughout Tet vacation in Vietnam, folks usually have a flowerpot of apricot flowers or peach blossoms in the home.
- Vào dịp tết ở Việt Nam, mọi người thường sắm một chậu hoa mai hay hoa đào để trong nhà.
- My cat broke the flowerpot yesterday so I’ve to purchase a brand new one.
- Con mèo của tôi làm vỡ chậu cây ngày hôm qua nên tôi phải sắm chiếc mới.
4. Những từ vựng tiếng anh khác liên quan tới “ chậu cây”
Từ vựng Tiếng Anh về chất liệu làm nên chậu cây: MATERIAL
Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
Cement
Xi măng
Glass
Thủy tinh
Steel
Kim loại
Plastic
Nhựa
Composite
Chất phối hợp giữa nhựa và sợi Fiberglass
Aluminium
Nhôm
Clay
Đất sét
Wooden
Gỗ
Ceramic
Gốm sứ
Man-made fibres
Vải sợi thủ công
Material
Vải
Polyester
Vải polyester
Hình ảnh minh họa chậu cây làm từ nhiều chất liệu khác nhau
Từ vựng Tiếng Anh về Dụng vụ trồng cây: TOOLS
Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
Digging instrument
Dụng cụ sử dụng để làm đất, xới đất, đào đất
Hoe
Dòng cuốc đất
Trowel
Dòng bay xúc đất
Spade = shovel
Dòng xẻng xúc đất
Planting instrument
Dụng cụ gieo trồng
Dibber
Dòng đào lỗ để gieo hạt
Bulb planter
Dòng đục lỗ để cho cây vào
Watering instrument
Dụng cụ tưới nước cho cây
Watering can
Dòng thùng tưới nước cho cây
Hose pipe
Ống nước tưới cho cây
Sprinkler
Đầu phun nước (trong hệ thống tưới nước tự động)
Water tank
Thùng to chứa nước tưới
Slicing instrument
Dụng cụ cắt tỉa cành lá
Axe
Dòng rìu
Shears
Dòng kéo nhỏ cắt hay tỉa lá, cành nhỏ
Secateurs
Kéo to cắt cành, cắt quả
Trimmer
Máy xén cắt cầm tay
Rake
Dòng cào cỏ, lá khô
Fork
Dòng chĩa (sử dụng để làm rơm)
Wheelbarrow = barrow
Xe cút kít
Broom
Dòng thanh hao quét
Gardening bin
Thùng đựng rác
Composter
Dòng thùng thường sử dụng chứa phân ủ trộn từ rác hay cây cỏ
Security instrument
Dụng cụ bảo hộ lao động
Glove
Găng tay
Boots
Đôi ủng
Garments
Quần áo bảo hộ
Masks
Khẩu trang
Từ vựng Tiếng Anh về những chậu cây thường được trưng trong nhà
Từ vựng
Nghĩa Tiếng Việt
Cactus
Cây xương rồng
Fortunate bamboo
Cây phát tài
Honeysuckle
Cây kim ngân
Dracaena Fragrans
Cây thiết mộc lan
Chinese language Evergreen or Valentine Tree
Cây ngọc ngân
Dracaena Angustifolia
Cây thanh lan
Hylocereus
Cây tài lộc
Monet plant
Cây phỉ thúy hay cây ngọc bích
Cedarwood
Cây tuyết tùng
Sansevieria Trifasciata
Cây lưỡi hổ
Kalanchoe
Cây sống đời
Schefflera Heptaphylla
Cây ngũ gia phân bì
Espresso
Cây cà phê
Peace Lily
Cây lan ý
Spider plant
Cây dây nhện hay cây lan chi
Rhodomyrtus tomentosa
Cây hương đào hay cây sim
Laurus nobilis
Cây nguyệt quế
Euphorbia pulcherrima
Cây trạng nguyên
Succulent
Cây sen đá
Chamaedorea elegans
Cây cau tiểu trâm
Arecaceae
Cây cọ cảnh
Marattiopsida
Cây dương xỉ
Adiantum caudatum = maiden hair
Cây tóc thần vệ nữ
Dumb-cane = Dieffenbachia Peint
Cây vạn niên thanh
Aglaonema Pseudobracteatum
Cây bạch mã hoàng tử
Mandarin orange
Cây quýt
Fittonia
Cây cẩm nhung
Hydrocotyle Verticillata
Cây cỏ đồng tiền
calathea
Cây đuôi công
Aloe vera
Cây nha đam hay cây lô hội
Acer rubrum
Cây phong lá đỏ
Sanseviera cylindrica Bojer
Cây ngà voi hay cây nanh heo
Purple Butterfly Wing = Mariposa
Cây bướm đêm
Delight of sumatra
Cây bao thanh thiên
Ficus Lyrata
Cây bàng Singapore
Rose
Cây hoả hồng
Hình ảnh minh họa chậu cây lan ý
Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn những tri thức hữu ích và thú vị. Cùng đón xem những chủ đề tiếng anh đặc sắc tiếp theo nhé!