Company Number là gì

Nội dung chính

  • BRN: Số đăng ký kinh doanh
  • BRN = Số đăng ký kinh doanh
  • Ý nghĩa của BRN bằng tiếng Anh
  • Định nghĩa bằng tiếng Anh: Business Registration Number
  • Ý nghĩa khác của BRN
  • Video liên quan

BRN: Số đăng ký kinh doanh

BRN có nghĩa là gì? BRN là viết tắt của Số đăng ký kinh doanh. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Số đăng ký kinh doanh, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Số đăng ký kinh doanh trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của BRN được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài BRN, Số đăng ký kinh doanh có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

BRN = Số đăng ký kinh doanh

Tìm kiếm định nghĩa chung của BRN? BRN có nghĩa là Số đăng ký kinh doanh. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của BRN trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của BRN bằng tiếng Anh: Số đăng ký kinh doanh. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Company Number là gì

Ý nghĩa của BRN bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, BRN được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Số đăng ký kinh doanh. Trang này là tất cả về từ viết tắt của BRN và ý nghĩa của nó là Số đăng ký kinh doanh. Xin lưu ý rằng Số đăng ký kinh doanh không phải là ý nghĩa duy chỉ của BRN. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của BRN, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của BRN từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Business Registration Number

Ý nghĩa khác của BRN

Bên cạnh Số đăng ký kinh doanh, BRN có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của BRN, vui lòng nhấp vào “thêm “. Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Số đăng ký kinh doanh bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Số đăng ký kinh doanh bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

Bên cạnh Số đăng ký kinh doanh, BRN có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của BRN, vui lòng nhấp vào “thêm “. Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Số đăng ký kinh doanh bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Số đăng ký kinh doanh bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

BRN định nghĩa:
  • Kinh doanh giới thiệu mạng
  • Bubba Radio mạng, Inc
  • Bordereau de Références Nominatives
  • Xương sống chuyển tiếp mạng
  • Đen Router mạng
  • Béton Rationnel Normand
  • Bỉ Recycle mạng
  • Bastille République quốc gia
  • Chi nhánh dòng
  • Số đăng ký kinh doanh
  • Số lượng lớn Richardson số
  • Bott Radio mạng
  • Ban đăng ký y tá
  • Berne, Thuỵ Sỹ – Belp
  • Brown

… Thêm