Công Ty Cổ Phần Smp Group – 0109235458 | Smp Group Joint Stock Company

Ngành nghề kinh doanh

1

Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh

47738

2

Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

47739

3

Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

4774

4

Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

47741

5

Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

47749

7

Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ

47811

8

Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ

47812

11

Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh

47736

12

Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

47737

13

Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ

47813

14

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ

47814

16

Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ

47821

17

Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ

47822

18

Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ

47823

19

Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ

4789

20

Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ

47891

21

Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ

47892

22

Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ

47893

23

Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ

47899

24

Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

47910

25

Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

47990

26

Vận tải hành khách đường sắt

49110

27

Vận tải hàng hóa đường sắt

49120

28

Vận tải bằng xe buýt

49200

30

Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh

47511

35

Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

47412

36

Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh

47420

37

Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh

47229

38

Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh

47230

39

Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh

47240

40

Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh

47300

41

Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

47525

42

Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

47529

45

Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh

47521

47

Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

47523

49

Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh

47591

52

Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh

47594

55

Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh

47721

56

Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

47722

57

Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh

47640

59

Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh

47711

60

Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh

47712

61

Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

4773

62

Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh

47731

69

Bán buôn giày dép

46414

70

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

4649

72

Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

46492

73

Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

46493

75

Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

46495

78

Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao

46498

79

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

46499

80

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

46510

81

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

46520

82

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

46530

83

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

4659

85

Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại

47191

86

Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

47199

87

Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

47210

88

Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

4722

89

Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

46699

90

Bán buôn tổng hợp

46900

92

Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

4719

93

Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh

47221

94

Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh

47222

95

Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh

47223

100

Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

46595

101

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

46599

103

Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác

46611

104

Bán buôn dầu thô

46612

105

Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan

46613

106

Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan

46614

107

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

4662

108

Bán buôn quặng kim loại

46621

109

Bán buôn sắt, thép

46622

110

Bán buôn kim loại khác

46623

111

Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác

46624

112

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4663

114

Bán buôn xi măng

46632

116

Bán buôn kính xây dựng

46634

117

Bán buôn sơn, vécni

46635

118

Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh

46636

119

Bán buôn đồ ngũ kim

46637

120

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

46639

121

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

4669

122

Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp

46691

124

Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh

46693

125

Bán buôn cao su

46694

127

Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép

46696

129

Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

4511

131

Bán buôn xe có động cơ khác

45119

133

Bán mô tô, xe máy

4541

134

Bán buôn mô tô, xe máy

45411

135

Bán lẻ mô tô, xe máy

45412

136

Đại lý mô tô, xe máy

45413

137

Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

4530

138

Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

45301

140

Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

45303

141

Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy

45420

142

Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

4543

143

Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

45431

144

Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

45432

145

Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

45433

147

Đại lý

46101

148

Môi giới

46102

149

Đấu giá

46103

151

Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác

46201

152

Bán buôn hoa và cây

46202

153

Bán buôn động vật sống

46203

154

Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản

46204

156

Bán buôn gạo

46310

158

Bán buôn vải

46411

160

Bán buôn hàng may mặc

46413

161

Bán buôn thực phẩm

4632

162

Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt

46321

163

Bán buôn thủy sản

46322

164

Bán buôn rau, quả

46323

165

Bán buôn đồ uống

4633

166

Bán buôn đồ uống có cồn

46331

167

Bán buôn đồ uống không có cồn

46332

168

Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào

46340

169

Bán buôn cà phê

46324

170

Bán buôn chè

46325

172

Bán buôn thực phẩm khác

46329