Công thức Wish và cách dùng chi tiết trong tiếng Anh

Công thức wish

Câu Wish hay còn gọi là câu điều ước, là chủ điểm ngữ pháp cơ bản và phổ biến trong tiếng Anh. Loại câu này được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết để diễn tả mong muốn của người nói trong quá khứ, hiện tại và tương lai. Trong bài viết hôm nay, Tôi Yêu Tiếng Anh sẽ chia sẻ tất tần tật về công thức wish và cách dùng trong tiếng Anh.

1. Định nghĩa công thức wish

“Wish” là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “muốn, ước được làm gì, ước được cái gì”. Công thức wish trong tiếng Anh được sử dụng để nói về ước muốn của người nói trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • I

    wish

    the accident didn’t happen.

(Tôi ước gì tai nạn không xảy ra.)

  • Anna

    wished

    she didn’t have to go to school tomorrow.

(Anna đã ước gì ngày mai mình không phải đến trường.)

2. Công thức wish trong thì hiện tại

Công thức chung  của câu điều ước đó là “S + wish + that”, vế đằng sau that sẽ là điều ước. Hai thành phần này không thể hoán đổi vị trí cho nhau. Công thức wish được sử dụng tương ứng trong ba thì hiện tại, quá khứ và tương lai. Trước tiên, hãy tìm hiểu cấu trúc wish trong thì hiện tại trước nhé.

Công thức wish

Cách dùng wish: Công thức wish trong thì hiện tại đơn được sử dụng để nói về điều ước không có thật ở trong hiện tại hoặc nói về điều ngược lại so với thực tế.

Cấu trúc wish:

Khẳng định: S + wish + (that) + S + V (quá khứ)

Phủ định: S + wish + (that) + S + + not + V (quá khứ)

Ví dụ:

  • My mom

    wishes

    that she had the LV bag which has just been released.

(Mẹ tôi ước rằng mẹ có chiếc túi LV vừa ra mắt.)

  • I just

    wish

    I didn’t have to be in a hospital anymore.

(Tôi chỉ ước mình không phải nằm viện nữa.)

Công thức wish

Lưu ý:

Khi sử dụng công thức wish với thì hiện tại đơn trong một số trường hợp quan trọng, chúng ta sử dựng “were” thay cho “was”. Tuy nhiên, cách dùng “was” vẫn có thể chấp nhận được.

Ví dụ:

  • I

    wish

    I

    were

    an architect.

(Tôi ước tôi là một kiến ​​trúc sư.)

  • My sister

    wishes

    that she

    were

    a flight attendant.

(Em gái tôi ước rằng cô ấy là một tiếp viên hàng không.)

Có thể sử dụng could trong câu điều ước để nói về khả năng xảy ra hay khả năng làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • I

    wish

    I

    could

    help you.

(Tôi ước tôi có thể giúp bạn.)

  • They

    wish

    they

    could

    travel to Paris.

(Họ ước họ có thể đi du lịch đến Paris.)

3. Công thức wish trong thì quá khứ

Khi bạn cảm thấy hối tiếc về một điều gì đó trong quá khứ, hay bạn mong ước hoặc giả định một điều gì đó trái ngược lại với quá khứ, bạn có thể dùng công thức wish trong thì quá khứ đơn. Câu điều ước lúc này được sử dụng giống như câu điều kiện loại III.

Cấu trúc wish:

Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V (quá khứ phân từ)

Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V (quá khứ phân từ)

Ví dụ:

  • I wish

    that we had not quarreled.

(Tôi ước rằng chúng tôi đã không cãi nhau.)

  • Mike

    wishe

    s he hadn’t dropped his wallet yesterday.

(Mike ước rằng anh ấy đã không đánh rơi ví vào ngày hôm qua.)

4. Công thức wish trong thì tương lai

Công thức wish trong thì tương lai được sử dụng để diễn tả một điều ước mong muốn về cái gì hoặc một điều gì đó tốt đẹp trong tương lai.

Cấu trúc wish:

Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V-inf (nguyên thể)

Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V- inf (nguyên thể)

Ví dụ:

  • I

    wish

    everything would go well.

(Tôi ước mọi thứ sẽ diễn ra ổn thỏa.)

  • I

    wish

    he would come to my birthday party tomorrow.

(Tôi ước anh ấy sẽ đến bữa tiệc sinh nhật của tôi vào ngày mai.)

Lưu ý:

Không sử dụng công thức Wish với những điều có thể xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này, có thể sử dụng cấu trúc Hope.

Ví dụ:

  • I will go back to school tomorrow. I

    wish

    I could see some old friends again. –

    KHÔNG DÙNG

  • I will go back to school tomorrow. I

    hope

    I can see some old friends again.

    – DÙNG

(Tôi sẽ đi học lại vào ngày mai. Tôi hy vọng tôi có thể gặp lại một số người bạn cũ.)

Có thể sử dụng công thức Wish + would khi cảm thấy khó chịu hoặc muốn ai đó hay cái gì thay đổi trong tương lai. Tuy nhiên, không sử dụng câu này với chính mình và những điều KHÔNG THỂ thay đổi, ngoại trừ thời tiết.

Ví dụ:

  • I

    wish

    my roommate

    would

    be quiet for a while.

(Tôi ước bạn cùng phòng của tôi sẽ yên lặng một chút.)

  • I wish the weather would be sunny tomorrow.

(Tôi ước thời tiết sẽ có nắng vào ngày mai.)

5. Sử dụng If Only thay thế cho Wish

Khi muốn nhấn mạnh vào nghĩa của “wish” trong câu, ta có thể dùng “ì only” thay thế cho công thức wish.

Công thức wish

Cấu trúc If only:

Trong thì hiện tại: If only + (that) + S + (not) + V(quá khứ)

Trong thì quá khứ: If only + (that) + S + had (not) + V(quá khứ phân từ)

Trong thì tương lai: If only + (that) + S + would/could + (not) + V-inf(nguyên thể)

Ví dụ:

  • If only

    I had not gone to the party last night

(Giá như tôi không đi dự tiệc tối qua.)

  • If only

    she would be able to complete her work tonight.

(Giá như cô ấy có thể hoàn thành công việc của mình trong đêm nay.)

Xem thêm: Cấu trúc Hardly và cách dùng chi tiết

6. Một số cách dùng khác của wish

Dưới đây là một số cách dùng đặc biệt của công thức Wish.

Wish + to V

Trong một số trường hợp, người ta sử dụng Wish với động từ nguyên mẫu có “to” mang tính lịch sự hơn để thay thế cho “want to” hoặc “would like”.

Ví dụ:

  • I

    wish to talk

    to the Math teacher.

(Tôi muốn nói chuyện với giáo viên Toán.)

  • Mike wishes to divorce his wife.

(Mike muốn ly dị vợ.)

Wish + Noun phrase (cụm danh từ)

Công thức wish kết hợp với một cụm danh từ phía sau diễn tả một điều mong ước, một ời chúc mừng.

Ví dụ:

  • I

    wish

    you a merry Christmas!

(Tôi chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ.)

  • I

    wish

    you a beautiful life!

(Tôi chúc bạn một cuộc sống tươi đẹp!)

Wish to do something

Công thức wish to do something: muốn làm gì

Ví dụ:

  • I

    wish

    to make a cake.

(Tôi muốn làm một chiếc bánh.)

  • I

    wish

    to play soccer this afternoon.

(Tôi muốn chơi bóng đá chiều nay.)

To wish sb to do sth 

Câu điều ước to wish sb to do sth: Muốn ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • I

    wish you to apologize

    to me right away.

(Tôi muốn bạn xin lỗi tôi ngay lập tức.)

  • My mother

    wishes me to clean

    the house today.

(Mẹ muốn tôi dọn dẹp nhà cửa trong hôm nay.)

7. Bài tập cấu trúc wish có đáp án

Dưới đây là bài tập ôn tập kiến thức công thức Wish. Cùng làm nhé:

Công thức wish

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc:

  1. I wish we…………… (not have) a test today.

  2. I wish we(live) near the beach.

  3. I wish these exercises…………… (not be) so difficult.

  4. Do you ever wish you…………… (can travel) more?

  5. I wish we…………… (not have to) wear a uniform.

  6. I wish I…………… (be) better at Maths.

  7. I wish we…………… (can go) to Disney World.

  8. Sometimes I wish I…………… (can fly).

Đáp án:

  1. Didn’t have

  2. Could travel

  3. Weren’t lived

  4. Were

  5. Have to

  6. Didn’t 

  7. Could go

  8. Could fly

Trên đây là toàn bộ kiến thức về công thức Wish và cách dùng trong tiếng Anh. Mong rằng bài viết của Tôi Yêu Tiếng Anh giúp bạn học Ngữ pháp tiếng Anh. Hãy theo dõi chúng mình để được học thêm nhiều bài học nữa nhé. Chúc bạn học tập tốt!