Công thức hóa học của axit sunfuric là?

Công thức hóa học của axit sunfuric là?

Trắc nghiệm: Công thức hóa học của axit sunfuric là?

А. HC. 

B. H2SO3.

C. H2SO4. 

D. HClo. 

Trả lời

Đáp án đúng: C. H2SO4. 

Hãy cùng Top lời giải tìm hiểu thêm kiến thức về axit sunfuric nhé!

1. Axit sunfuric

– Acid sulfuric, còn được gọi là vitriol (thông thường là dùng để gọi muối sulfate đôi khi là dùng để gọi cho loại acid này), là một acid vô cơ gồm các nguyên tố lưu huỳnh, oxy và hydro, có công thức phân tử H2SO4. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và sánh, hòa tan trong nước, trong một phản ứng tỏa nhiệt cao.

– Tính ăn mòn của nó có thể được quy định chủ yếu là có tính acid mạnh và nếu ở nồng độ cao, có tính chất khử nước và oxy hóa. Nó cũng hút ẩm, dễ dàng hấp thụ hơi nước từ không khí.[1] Khi tiếp xúc, acid sulfuric có thể gây bỏng hóa chất nghiêm trọng và thậm chí bỏng nhiệt thứ cấp; nó rất nguy hiểm ngay cả ở nồng độ vừa phải.

– Acid sulfuric là một hóa chất công nghiệp rất quan trọng, và sản lượng acid sulfuric của một quốc gia là một chỉ số tốt về sức mạnh công nghiệp của quốc gia đó. Nó được sản xuất rộng rãi với các phương pháp khác nhau, như quy trình tiếp xúc , quy trình acid sulfuric ướt, quy trình buồng chì và một số phương pháp khác.

– Ứng dụng phổ biến nhất của acid sulfuric là sản xuất phân bón.[6] Nó cũng là một chất trung tâm trong công nghiệp hóa chất. Ứng dụng chính bao gồm sản xuất phân bón (và chế biến khoáng sản khác), lọc dầu, xử lý nước thải, hóa muối các kim loại mạnh hơn Cu và tổng hợp hóa học. Nó có một loạt các ứng dụng cuối cùng bao gồm cả chất tẩy rửa có tính acid trong nước, và làm chất điện phân trong pin acid-chì và trong các chất tẩy rửa khác nhau.

Công thức hóa học của axit sunfuric là?

2. Tính chất vật lý

Axit sunfuric có một số tính chất vật lý đặc trưng sau:

– Axit sunfuric tinh khiết là một chất lỏng không màu, không mùi

– Mật độ 1,84 g / cm³ và nhiệt độ sôi là 336°C.

– Độ nóng chảy 10.371°C.

– Trọng lượng phân tử: 98.078

– Độ nhớt động học: 0,021 Pas (25°C)

– Nó có thể được trộn với nước ở bất kỳ tỷ lệ nào, đồng thời giải phóng rất nhiều nhiệt để làm cho nước sôi.

– Axit sunfuric có điểm sôi và độ nhớt cao hơn do liên kết hydro mạnh hơn trong các phân tử của nó.

3. Tính chất hóa học

a. Đối với Axit sunfuric loãng

– H2SO4 là một axit mạnh, kể cả với nồng độ loãng thì hóa chất này cũng mang đầy đủ tính chất hóa học của một axit như:

+ Axit Sunfuric làm chuyển màu quỳ tím thành đỏ

+ H2SO4 phản ứng với các kim loại đứng trước Hidro (trừ Pb) tạo muối sunfat

Phương trình hóa học minh họa:

2Al + 3H2SO4loãng → Al2(SO4)3 + 3H2↑

– H2SO4 phản ứng với oxit bazơ tạo muối mới (trong muối kim loại giữ nguyên giá trị) và nước. Phương trình hóa học minh họa:

AlO + H2SO4loãng → AlSO4 + H2O

– H2SO4 phản ứng với bazo tạo nước và muối mới. Phương trình hóa học minh họa:

NaOH + H2SO4loãng → NaHSO4 + H2O

2NaOH + H2SO4 → Na2SO4 

– H2SO4 phản ứng với muối tạo muối mới và axit mới. Phương trình hóa học minh họa:

Na2CO3 +H2SO4loãng → Na2SO4 + H2O + CO2

b. Đối với Axit sunfuric đặc

– H2SO4 đặc là hợp chất có axit và oxi hóa rất mạnh. Được chứng minh qua các thí nghiệm sau:

– Thí nghiệm tác dụng với kim loại: Cho Axit Sulfuric đặc tác dụng với mảnh kim loại Cu tạo dung dịch màu xanh và có khí bay ra, có mùi sốc.

Cu + 2H2SO4 → CuSO4 + SO2 + 2H2O

– Thí nghiệm tác dụng với phi kim: Cho H2SO4 đặc tác dụng với nguyên tố phi kim như Cacbon (C) và Lưu Huỳnh (S) tạo thành oxit phi kim và nước, giải phóng khí SO2

S + 2H2SO4 → 3SO2↑ + 2H2O

C + 2H2SO4 → CO2 + 2H2O + 2SO2↑

– Axit Sulfuric tác dụng với các chất khử khác: Cho H2SO4 tác dụng với chất khử (FeO, FeSO4) tạo thành muối và nước, giải phóng khí SO2

2FeO + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2↑ + 4H2O

2FeSO4 + 2H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2↑ + 2H2O

– Thí nghiệm tính háo nước của Axit Sunfuric: Cho H2SO4 vào cốc đựng đường, sau phản ứng đường trong cốc chuyển màu đen và sôi trào

C12H22O11 + H2SO4 → 12C + H2SO4.11H2O

4. Tính nguy hiểm của axit sunfuric

Công thức hóa học của axit sunfuric là? (ảnh 2)

– Đối với trường hợp Axit bắn vào mắt, người bệnh trước hết cần bình tĩnh, tránh đưa tay lên dụi mắt để hạn chế nguy cơ mù lòa. Giữ nguyên tình trạng mắt và rửa dưới vòi nước bằng cách mở mắt và nghiêng đầu cho nước chảy qua mắt trong tối thiểu 20 phút để nước rửa trôi bớt Axit trong giác mạc. Nếu quá đau đớn, hãy thử dùng nước nóng từ vòi hoa sen phun lên trán để dòng nước chảy qua phần mắt bị tổn thương.

– Đối với trường hợp Axit dính vào da, người bệnh trước hết cần rửa sạch Axit trên da dưới dòng chảy của nước lạnh trong vòng 15 phút. Nếu Axit dính vào quần áo, cần cắt bỏ những vùng dính hóa chất một cách nhanh chóng nhất bằng các vật dụng như kéo hoặc dao.

– Sau khi đã rửa bằng nước, dùng băng gạc vô trùng khô rá che phủ lên vùng bị bỏng Axit và đưa nạn nhân đến trung tâm y tế gần nhất để được kiểm tra và chữa trị kịp thời

5. Ứng dụng của axit sunfuric

– Ứng dụng axit sunfuric trong sản xuất công nghiệp

Với những đặc tính hóa học tiêu biểu, axit sunfuric đóng vai trò rất quan trọng trong công nghiệp. Ứng dụng của H2SO4 trong các ngành sản xuất hao tốn khoảng 160 triệu tấn mỗi năm. Cụ thể mức sử dụng trong mỗi ngành như sau: ngành luyện kim chiếm 2%, ngành nhuộm chiếm 2%, chất dẻo chiếm 5%, chất tẩy rửa chiếm 14%, giấy sợi chiếm 8%,…

Ứng dụng của axit sunfuric trong quá trình sản xuất kim loại rất rộng, được dùng nhiều nhất trong sản xuất đồng, kẽm. H2SO4 cũng là thành phần chính để làm sạch bề mặt thép và dung dịch tẩy gỉ.

– Trong xử lý nước thải

Sản xuất nhôm hidroxit là chất được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước để lọc các tạp chất, cũng như cải thiện mùi vị của nước, trung hòa pH trong nước, và sử dụng để loại bỏ các ion Mg2+, Ca2+ có trong nước thải 

Lưu ý: Về tác hại của axit sunfuric, đây là hóa chất nguy hiểm, hạng một ăn mòn và gây bỏng rộp da. Vì thế khi sử dụng nên trang bị đầy đủ các dụng cụ chuyên dụng, mặt nạ phòng độc cá nhân, khẩu trang, tủ hút khi pha chế..