Mệnh đề quan hệ (Relative clause): Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Bạn đã được học về mệnh đề quan hệ từ rất sớm nhưng vẫn cảm thấy băn khoăn khi không biết nên dùng đại từ quan hệ nào hay chia thì ra sao mới đúng? Chắc chắn không chỉ mình bạn gặp vấn đề này đâu vì đây là chủ điểm ngữ pháp có rất nhiều quy tắc khác nhau phải nhớ. Vậy nên, hãy cùng ôn lại tất cả những kiến thức liên quan đến Relative Clauses để tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!

Tổng quan mệnh đề quan hệ (relative clauses)

Khái niệm mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính từ) là một mệnh đề phụ của câu dùng để làm rõ nghĩa danh từ hoặc đại từ đứng trước nó, được nối với mệnh đề chính bằng những đại từ quan hệ/trạng từ quan hệ. Chức năng của mệnh đề này cũng giống như một tính từ, do đó còn được gọi là mệnh đề tính ngữ (adjective clause).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording… Click to stop!

loading

Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh | ELSA Speak

  • Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses)

Đây là mệnh đề bắt buộc phải có để xác định danh từ đứng trước, nếu không câu sẽ không đủ nghĩa. mệnh đề tính từ xác định có thể đi cùng với tất cả các đại từ và trạng từ quan hệ, trừ một số ngoại lệ đặc biệt.

Ví dụ: The woman who is standing there is my mother.

>>> Xem thêm: Tất tần tật về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

  • Mệnh đề quan hệ không xác định (Non – defining clauses)

Đây là mệnh đề dùng để giải thích thêm cho danh từ đứng trước, nếu không có câu vẫn đủ nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định được ngăn với mệnh đề chính bằng dấu phẩy, trước đó thường là tên riêng hoặc các danh từ đi kèm với các từ xác định như my, his, her, this, that, these, those… Trong loại mệnh đề này không sử dụng đại từ quan hệ that.

Ví dụ:  This building, which was built 100 years ago, is the public library.

>>> Xem thêm: Cách phân biệt và sử dụng mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

>>> Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous): Công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập

  • Mệnh đề quan hệ nối tiếp

Dùng để bổ sung nghĩa cho cả mệnh đề đứng trước, thường được ngăn cách bằng dấu phẩy và dùng đại từ quan hệ which và luôn đứng ở cuối câu.

Ví dụ: Tom forgets to do housework, which makes his mom angry.

Mệnh đề quan hệ rút gọn

Mệnh đề quan hệ rút gọn trong câu | ELSA Speak

  • Nếu đại từ quan hệ là chủ ngữ của một mệnh đề chủ động

Có thể lược bỏ đại từ quan hệ, to be (nếu có), sau đó chuyển động từ về dạng V-ing.

Ví dụ: The girl, who wears a white shirt is my cousin. 

           => The girl wearing a white shirt is my cousin.

  • Nếu đại từ quan hệ là chủ ngữ của một mệnh đề bị động 

Để rút gọn, có thể lược bỏ đại từ quan hệ, to be sau đó chuyển động từ về dạng phân từ II.

Ví dụ: The picture which is drawn by Tom looks so beautiful

=> The picture drawn by Tom looks so beautiful.

  • Đại từ quan hệ theo sau bởi to be, danh từ hoặc cụm danh từ

Muốn lược bỏ đại từ quan hệ trong trường hợp này, chỉ cần lược bỏ đại từ quan hệ và to be.

Ví dụ: Nga, who is a doctor, is very friendly. => Nga, a doctor, is very friendly.

Trong một số trường hợp, các relative clauses trong câu là không cần thiết và có thể rút gọn để câu được ngắn gọn và tự nhiên hơn. Giản lược bằng V-ing, Giản lược bằng V-ed/ V3, Giản lược bằng To + verb, Rút gọn bằng cụm danh từ, Rút gọn bằng tính từ/cụm tính từ là 5 cách rút gọn mệnh đề quan hệ thường xuyên được sử dụng nhất. Bạn có thể tham khảo kỹ hơn về các cách này thông qua bài viết tại ELSA Speak.

>>> Xem thêm: Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ

Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh

Trạng từ quan hệCụm từ tương đươngCách dùngVí dụWhen at/on/in whichChỉ thời gian, đứng sau những từ chỉ thời gianChristmas Day is the day when people come home.Whereat/on/in whichTrạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, đứng sau từ chỉ nơi chốnMain square is the place where we meet him.Why For whichChỉ lý do, theo sau bởi tiền ngữ “the reason”She did not tell me why she came too late.

>>> Xem thêm: Tổng hợp kiến thức cần nắm về mệnh đề danh ngữ

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Đại từ quan hệCách dùngVí dụWhoChỉ người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong relative clausesThe girl who wears a white shirt is my cousin. Whom Đại từ quan hệ chỉ người, đóng vai trò tân ngữ trong câu, theo sau đó là chủ ngữ của động từ.The man whom you mentioned is here.Which Đại từ quan hệ chỉ vật, đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong relative clausesThis is the book which you wanted.ThatĐại từ quan hệ chỉ người hoặc vật, có thể thay thế cho cả who, whom và which trong mệnh đề quan hệ xác định.This is the book that you wanted.WhoseChỉ người thay cho tính từ sở hữu trong tiếng Anh như your, my, our… Theo sau whose luôn là một danh từ, có thể thay thế whose bằng of which mà không làm thay đổi nghĩa.The man whose book is Peter.

Một số lưu ý khi sử dụng relative clause trong câu

  • Khi danh từ được đề cập là tân ngữ của giới từ, có thể chuyển giới từ đứng trước đại từ quan hệ.

Ví dụ: Fortunately, that we take an umbrella, without which we got wet.

  • Một số trường hợp bắt buộc phải dùng that trong relative clauses Trường hợp That thay thế cho danh từ như: vừa chỉ người vừa chỉ vật. chỉ một thứ bất định và đại từ quan hệ sau tính từ so sánh nhất, all, every, very, only…

Ví dụ:

I have seen many dishes that were really strange ever since I came here.

She is hiding something that may be related to you.

He is the only teacher that I keep in touch until now.

  • Khi cụm từ đứng trước đại từ quan hệ là danh từ chỉ người và vật.

Ví dụ: Her country has so many places and people that she is proud of.

  • Khi đại từ quan hệ theo sau danh từ có kèm tính từ so sánh nhất.

Ví dụ: This is the most interesting movie that I’ve ever watch.

  • Khi đại từ quan hệ theo sau danh từ đi kèm với all, very, only.

Ví dụ: This is the only thing I had.

  • Khi đại từ quan hệ theo sau là các đại từ bất định.

Ví dụ: She will tell you something that makes you feel happy.

Quy tắc sử dụng dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ

Trường hợp sử dụng dấu phẩy

Dấu phẩy trong relative clauses được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Chúng ta sử dụng dấu phẩy khi danh từ đứng trước các đại từ quan hệ (who, what, whom, whose, …) là tên riêng, địa danh, danh từ riêng…

Ví dụ: Jane, who is Han’s wife, is a dedicated doctor. (Jane, vợ của Han là một bác sĩ tâm huyết)

  • Dấu phẩy được sử dụng khi danh từ đứng trước nó có tính từ sở hữu.

Ví dụ: My mother, who is a retired teacher, does volunteer work at the nursing home.

(Mẹ tôi, là giáo viên nghỉ hưu, đang làm tình nguyện viên trong viện dưỡng lão)

  • Dấu phẩy trong relative clauses còn được đặt sau danh từ có các đại từ this, that, these, those đi kèm.

Ví dụ: This pen, which is blue, is my grandmother’s gift for me. (Ngôi nhà, được sơn màu vàng, là nhà bà tôi)

Vị trí đặt dấu phẩy

  • Mệnh đề quan hệ nằm đầu câu

Khi relative clauses ở giữa câu thì dấu phẩy sẽ được đặt ở đầu và cuối mệnh đề.

Ví dụ: My brother, who is a lawyer, plays piano very well. (Anh trai tôi, luật sư, chơi đàn rất hay)

  • Mệnh đề quan hệ nằm cuối câu

Trong trường hợp relative clauses ở cuối câu thì dấu phẩy sẽ được đặt ở đầu mệnh đề.

Ví dụ: This is my brother, who is a lawyer. (Đây là anh trai tôi, người là một luật sư)

>>>Xem thêm: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng về mệnh đề quan hệ

Luyện tập sử dụng mệnh đề quan hệ cùng ELSA Speak

Exercise 1: Chọn đại từ quan hệ phù hợp điền vào chỗ trống

1. Her sister, ____ you have never met, enjoys cooking.

2. Roses, ____ are popular among women, have a pleasant scent.

3. Hasan is the man ____ the manager wishes to see.

4. Kim Lan, ____ novels are still widely read, had a difficult life.

5. One should stop smoking, ____is extremely harmful to one’s health.

6. A student ____ does not study hard enough will not succeed.

7. They have three sons, all of ____ live in other countries.

8. We live next to a woman ____ dog constantly barks.

9. This is Mount Ararat, ____ always has snow on its peak.

10. We never met again, ____ is a shame.

11. Topics ____ are confusing but well expressed can be understood.

12. The car ____ a foreign company designed was the winner.

13. Many people still read Shakespeare, ____ plays have been adapted for film.

14. When the students ____ wanted to plan a picnic noticed the heavy clouds, they became dismayed.

Exercise 2: Tìm và sửa lỗi sau trong các câu sau.

1. He is the most handsome boy whose I have ever met.

2. I can’t speak English, whom is a disadvantage.

3. The policeman must try to catch those people whom drive dangerously.

4. The man about who I told you last night is coming here tomorrow.

5. Father’s Day is the day where children show their love to their father.

6. Do you know the reason when I should learn Spanish?

7. The man who I told you the news was not a native citizen here.

8. New Year Day is the day where my family members gather and enjoy it together.

Đáp án:

Exercise 1. 1. Whom, 2. Which, 3. Whom, 4. Whose, 5. Which, 6. Who, 7. Whom, 8. Whose, 9. Which, 10. Which, 11. That, 12. That, 13. Whose, 14. Who.

Exercise 2.

1. whose => who/ whom/ that
2. whom => which
3. whom => who
4. about who => about whom
5. where => when
6. when => why
7. who she => who
8. where => when

3 Mẹo khi làm bài tập về mệnh đề quan hệ

  • Không sử dụng THAT với mệnh đề quan hệ không xác định

Đây là một trong các lỗi thường xuyên gặp phải khi làm bài tập bởi tính “đa năng” của That. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý, THAT chỉ được sử dụng trong mệnh đề quan hệ xác định.

  • Không sử dụng trạng từ quan hệ ở vị trí chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ

Như đã đề cập trong phần trên, trạng từ quan hệ không đứng ở vị trí chủ ngữ. Nếu danh từ đứng trước là danh từ chỉ nơi trốn, thời gian, lý do…, bạn vẫn phải sử dụng đại từ quan hệ đứng làm chủ ngữ cho mệnh đề quan hệ bổ sung cho nó chứ không phải trạng từ quan hệ. Một ví dụ để phân biệt:

The park where is near my office has a lot of trees. => SAI

The park which is near my office has a lot of trees. => ĐÚNG.

  • Phân biệt rõ ràng Who và Whom

Nhầm lẫn Who và Whom cũng là lỗi phổ biến mà bạn cần tránh. Nếu phía trước là danh từ chỉ người, vị trí của chủ ngữ, bạn dùng Who. Nếu phía trước là danh từ chỉ người, vị trí của tân ngữ, bạn dùng WHOM.

Các kiến thức về mệnh đề quan hệ tương đối phức tạp. Do đó, bạn hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức quan trọng này nhé! Ngoài việc làm các bài tập như gợi ý ở trên, hãy thường xuyên luyện nói cùng ELSA Speak. Đây cũng là một cách học vô cùng hiệu quả mà nhiều người rất hay bỏ qua đấy!