Những “Bí Ẩn” Của Công Thức Wish Có Thể Bạn Chưa Biết


WElearn Wind

Rate this post

Wish là một trong những cấu trúc câu thường gặp nhất khi đi thi. Vì vậy, nếu không nắm rõ các cấu trúc cũng như cách dùng, bạn sẽ rất dễ bị mất điểm oan. Vì vậy, Trung tâm WElearn gia sư đã tổng hợp lại tất cả những gì liên quan đến công thức Wish như: cách sử dụng, công thức, cách viết lại câu, các bài tập vận dụng để giúp bạn có thể hiểu hơn về cấu trúc câu này. Cùng theo dõi nhé!

1. Cấu trúc Wish là gì?

Trước tiên, chúng ta cùng tìm hiểu về định nghĩa của wish nhé!

Wish là Động từ thường với nghĩa là “Ước được cái gì đó, ước làm cái gì đó,…”

2. Cấu trúc Wish

Cấu trúc Wish được chia thành 3 phần

Cấu trúc câu WISH

2.1. Cấu trúc Wish ở hiện tại

Công thức

  • Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed

  • Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed

Cách dùng: Sử dụng để thể hiện sự mong ước một điều gì đó không có thực ở hiện tại hoặc trái ngược với quá khứ → giống câu điều kiện loại 2

Ví dụ:

  • I wish I got high score

  • She wish she didn’t join the party

Lưu ý: 

  • Trong các trường hợp trang trọng, ta dùng were thay cho was trong câu ước. Tuy nhiên cách dùng was cũng được chấp nhận. 

    • I wish I were a boy. Tôi ước tôi là một thằng con trai.

    • She wishes she were in Japan. Cô ấy ước cô ấy ở Japan.

  • Sử dụng could trong câu wish để thể hiện khả năng làm một việc gì đó hoặc khả năng xảy ra điều gì đó.

    • I wish that I could meet you (but, unfortunately, I can’t meet you) – Tôi ước tôi có thể gặp bạn.

    • James wishes that she could join the picnic (unfortunately, she can’t join the picnic) – James ước cô ấy có thể tham gia buổi cắm trại.

2.2. Cấu trúc Wish ở quá khứ

Công thức

  • Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3

  • Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V3

Cách dùng: Sử dụng để thể hiện ước muốn trái với quá khứ → Giống câu điều kiện loại 3

Ví dụ:

  • I wish I have done my homework last night

  • Nam wishes he hadn’t bought this car

2.3. Cấu trúc Wish ở tương lai

Công thức

  • Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V 

  • Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V

Cách dùng: Sử dùng để thể hiện mong ước một việc nào đó sẽ xảy ra hoặc một điều gì đó tốt đẹp trong tương lai.

Ví dụ:

  • I wish that John wouldn’t be busy tomorrow (he is busy tomorrow).

  • Hoa wishes she would work hard

3. Các cách dùng khác của câu wish

  • Dùng “wish to” để thay thế cho “want to”, thể hiện sự trang trọng, lịch sự. Ví dụ: I wish to speak to your mother

  • Dùng wish như là lời chúc mừng, mong ước dành cho người khác. Ví dụ: Wish the best thing come to you

  • Dùng wish để bày tỏ sự mong muốn (to wish somebody to do something). Ví dụ: My mother wishes me to go to bed early.

  • Dùng wish + would để nói về điều trái ngược với hiện tại (muốn ai đó thay đổi một điều gì đó). Ví dụ: She wishes his son would study hard.

4. Viết lại câu với cấu trúc Wish

Bạn có thể viết lại cấu trúc câu wish bằng cách sử dụng cấu trúc if only. Và cách dùng của từng trường hợp cũng như wish

Cách Viết Lại Câu Với Wish

Công thức

  • Tương lai: If only + S + would/could + (not) + V

  • Quá khứ: If only + (that) + S + had (not) + V3

  • Hiện tại: If only + (that) + S + (not) + V-ed

5. Bài tập với cấu trúc Wish

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc:

  1. I wish we…………… (not have) a test today.

  2. I wish that we ……… (not need) work today 

  3. He wishes it ………. (rain) yesterday.

  4. I wish that John……… (not be) come late tomorrow.

  5. I wish we…………… (not have to) wear a uniform.

  6. She wishes ………………(attend) her wedding next week.

  7. I wish I…………… (sing) this song.

  8. I wish he ………………… (punish) by his father

Bài 2: Viết lại câu với cấu trúc câu wish

  1. I am not good at Math

  2. John had a lot of homework yesterday.

  3. He can’t play the guitar.

  4. I bought this car

  5. It is raining.

Đáp án bài 1

  1. Didn’t have

  2. didn’t need to

  3. hadn’t rained

  4. weren’t

  5. Have to

  6. could attend

  7. Could sing

  8. hadn’t been punished

Đáp án bài 2

  1. I wish I were good at Math.

  2. John wishes he hadn’t had a lot of homework yesterday.

  3. He wished that he could play the guitar.

  4. I wish I hadn’t bought this car.

  5. I wish it would stop raining now.

Như vậy, bài viết đã tổng hợp lại tất cả Những “Bí Ẩn” Của Công Thức Wish Có Thể Bạn Chưa Biết. Hy vọng những kiến thức mà WElearn chia sẻ có thể sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập. Chúc bạn thành công nhé!

Xem thêm các bài viết liên quan