CÁCH KIỂM TRA XUẤT XỨ (MÃ NƯỚC) CÁC LOẠI IPHONE. – Thế Giới Táo

w

Cách này sẽ giúp quý khách kiểm tra iPhone, iPad của mình mang nguồn gốc từ đâu, được gia công, phân phối tại nước nào một cách xác thực nhất. Mời quý khách cùng theo dõi!

Hướng dẫn:

Trên iPhone quý khách vào phần: Cài đặt > Cài đặt chung > Giới thiệu.

Tại đây, chúng ta sẽ biết được những thông tin như: bộ nhớ, phiên bản iOS, IMEI, nhưng quý khách quan tâm mục Kiểu máy.

iphone1

Như trong hình, iPhone của minh mang kiểu máy là ME541J/A, quý khách chỉ cần ưa chuộng những chữ mẫu nằm trước /A.

Máy mình là phiên bản lock Nhật, nên mang kí hiệu là J (Japan – Nhật). Còn với những máy Lock hoặc unlock bằng mã code được phân phối tại thị trường Mỹ thì sẽ mang ký hiệu LL,

iphone2

Người mua lưu ý rằng, tất cả iPhone, iPad đều được gia công tại nhà máy Foxconn – Trung Quốc. Sau đó được phân phối ra những quốc gia khác nhau trên thế giới, nên chất lượng của chúng hoàn toàn giống nhau.

Sau đây là một số phiên bản thường gặp ở Việt Nam:

  • ZA: Singapore
  • ZP: Hong Kong
  • TH: Thái Lan
  • HK: Hàn Quốc
  • VN: Việt nam
  • LL: Mỹ
  • EU: là những nước bên Châu Âu
  • F: Pháp
  • XA: Úc (Australia)
  • TU: Thổ nhĩ kỳ
  • TA: Taiwan (Đài Mortgage)
  • C: Canada
  • B: Anh
  • T: Ý
  • J: Nhật

Những ký hiệu của khác:Quốc gia: ArgentinaNhà mạng: Claro

  • MB489LE/A
  • MB496LE/A
  • MB500LE/A
  • MC131LE/A
  • MC132LE/A
  • MC133LE/A
  • MC134LE/A

Nhà mạng: Movistar

  • MB489LE/A
  • MB496LE/A
  • MB500LE/A
  • MC131LE/A
  • MC132LE/A
  • MC133LE/A
  • MC134LE/A

Nhà mạng: Private

  • MB489LE/A
  • MB496LE/A
  • MB500LE/A
  • MC131LE/A
  • MC132LE/A
  • MC133LE/A
  • MC134LE/A

Nhà mạng: 3

  • MB489X/A
  • MB496X/A
  • MB500X/A
  • MC131X/A
  • MC132X/A
  • MC133X/A
  • MC134X/A

Nhà mạng: Optus

  • MB489X/A
  • MB496X/A
  • MB500X/A
  • MC131X/A
  • MC132X/A
  • MC133X/A
  • MC134X/A

Nhà mạng: Telstra

  • MB489X/A
  • MB496X/A
  • MB500X/A
  • MC131X/A
  • MC132X/A
  • MC133X/A
  • MC134X/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489X/A
  • MB496X/A
  • MB500X/A
  • MC131X/A
  • MC132X/A
  • MC133X/A
  • MC134X/A

Nhà mạng: Orange

  • MB489FD/A
  • MB496FD/A
  • MB500FD/A
  • MC131FD/A
  • MC132FD/A
  • MC133FD/A
  • MC134FD/A

Nhà mạng: T-Cellular

  • MB490DN/A
  • MB497DN/A
  • MB501DN/A
  • MC139DN/A
  • MC140DN/A
  • MC141DN/A
  • MC142DN/A

Quốc gia: BelgiumNhà mạng: Mobistar

  • MB489NF/A
  • MB496NF/A
  • MB500NF/A
  • MC131NF/A
  • MC132NF/A
  • MC133NF/A
  • MC134NF/A

Quốc gia: CanadaNhà mạng: Bell

  • MB629C/A
  • MB630C/A
  • MB631C/A
  • MB632C/A
  • MB633C/A
  • MB634C/A
  • MB635C/A
  • MB636C/A
  • MC143C/A
  • MC144C/A
  • MC145C/A
  • MC146C/A
  • MC147C/A
  • MC148C/A
  • MC149C/A
  • MC150C/A

Nhà mạng: Fido

  • MB629C/A
  • MB630C/A
  • MB631C/A
  • MB632C/A
  • MB633C/A
  • MB634C/A
  • MB635C/A
  • MB636C/A
  • MC143C/A
  • MC144C/A
  • MC145C/A
  • MC146C/A
  • MC147C/A
  • MC148C/A
  • MC149C/A
  • MC150C/A

Nhà mạng: Rogers

  • MB629C/A
  • MB630C/A
  • MB631C/A
  • MB632C/A
  • MB633C/A
  • MB634C/A
  • MB635C/A
  • MB636C/A
  • MC143C/A
  • MC144C/A
  • MC145C/A
  • MC146C/A
  • MC147C/A
  • MC148C/A
  • MC149C/A
  • MC150C/A

Nhà mạng: Telus

  • MB629C/A
  • MB630C/A
  • MB631C/A
  • MB632C/A
  • MB633C/A
  • MB634C/A
  • MB635C/A
  • MB636C/A
  • MC143C/A
  • MC144C/A
  • MC145C/A
  • MC146C/A
  • MC147C/A
  • MC148C/A
  • MC149C/A
  • MC150C/A

Nhà mạng: Virgin Cellular

  • MB629C/A
  • MB630C/A
  • MB631C/A
  • MB632C/A
  • MB633C/A
  • MB634C/A
  • MB635C/A
  • MB636C/A
  • MC143C/A
  • MC144C/A
  • MC145C/A
  • MC146C/A
  • MC147C/A
  • MC148C/A
  • MC149C/A
  • MC150C/A

Quốc gia: ChileNhà mạng: Claro

  • MB489LZ/A
  • MB496LZ/A
  • MB500LZ/A
  • MC131LZ/A
  • MC132LZ/A
  • MC133LZ/A
  • MC134LZ/A

Nhà mạng: Entel PCS

  • MB489LZ/A
  • MB496LZ/A
  • MB500LZ/A
  • MC131LZ/A
  • MC132LZ/A
  • MC133LZ/A
  • MC134LZ/A

Nhà mạng: TMC

  • MB489LZ/A
  • MB496LZ/A
  • MB500LZ/A
  • MC131LZ/A
  • MC132LZ/A
  • MC133LZ/A
  • MC134LZ/A

Quốc gia: ColombiaNhà mạng: Comcel

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Nhà mạng: Movistar

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Quốc gia: Czech RepublicNhà mạng: O2

  • MB489CZ/A
  • MB496CZ/A
  • MB500CZ/A
  • MC131CZ/A
  • MC132CZ/A
  • MC133CZ/A
  • MC134CZ/A

Nhà mạng: T-Cellular

  • MB490CZ/A
  • MB497CZ/A
  • MB501CZ/A
  • MC139CZ/A
  • MC140CZ/A
  • MC141CZ/A
  • MC142CZ/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489CZ/A
  • MB496CZ/A
  • MB500CZ/A
  • MC131CZ/A
  • MC132CZ/A
  • MC133CZ/A
  • MC134CZ/A

Quốc gia: EcuadorNhà mạng: Porta

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Nhà mạng: Movistar

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Quốc gia: EgyptNhà mạng: Mobinil

  • MB489AB/A
  • MB496AB/A
  • MB500AB/A
  • MC131AB/A
  • MC132AB/A
  • MC133AB/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489AB/A
  • MB496AB/A
  • MB500AB/A
  • MC131AB/A
  • MC132AB/A
  • MC133AB/A

Quốc gia: El SalvadorNhà mạng: Claro

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Nhà mạng: Movistar

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Quốc gia: EstoniaNhà mạng: EMT

  • MB489EE/A
  • MB496EE/A
  • MB500EE/A
  • MC131EE/A
  • MC132EE/A
  • MC133EE/A
  • MC134EE/A

Quốc gia: FinlandNhà mạng: Sonera

  • MB489KS/A
  • MB496KS/A
  • MB500KS/A
  • MC131KS/A
  • MC132KS/A
  • MC133KS/A
  • MC134KS/A

Quốc gia: FranceNhà mạng: Orange

  • MB489NF/A
  • MB496NF/A
  • MB500NF/A
  • MC131NF/A
  • MC132NF/A
  • MC133NF/A
  • MC134NF/A

Quốc gia: GermanyNhà mạng: T-Cellular

  • MB490DN/A
  • MB497DN/A
  • MB501DN/A
  • MC139DN/A
  • MC140DN/A
  • MC141DN/A
  • MC142DN/A

Quốc gia: GreeceNhà mạng: Vodafone

  • MB489GR/A
  • MB496GR/A
  • MB500GR/A
  • MC131GR/A
  • MC132GR/A
  • MC133GR/A
  • MC134GR/A

Quốc gia: GuatamelaNhà mạng: Claro

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Nhà mạng: Movistar

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Quốc gia: HondurasNhà mạng: Claro

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Quốc gia: Hong KongNhà mạng: 3

  • MB489ZP/A
  • MB496ZP/A
  • MB500ZP/A
  • MC131ZP/A
  • MC132ZP/A
  • MC133ZP/A
  • MC134ZP/A

Nhà mạng: SmarTone-Vodafone

  • MB489ZP/A
  • MB496ZP/A
  • MB500ZP/A
  • MC131ZP/A
  • MC132ZP/A
  • MC133ZP/A
  • MC134ZP/A

Quốc gia: HungaryNhà mạng: T-Cellular

  • MB490MG/A
  • MB497MG/A
  • MB501MG/A
  • MC139MG/A
  • MC140MG/A
  • MC141MG/A
  • MC142MG/A

Quốc gia: IndiaNhà mạng: Airtel

  • MB489HN/A
  • MB496HN/A
  • MB500HN/A
  • MC131HN/A
  • MC132HN/A
  • MC133HN/A
  • MC134HN/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489HN/A
  • MB496HN/A
  • MB500HN/A
  • MC131HN/A
  • MC132HN/A
  • MC133HN/A
  • MC134HN/A

Quốc gia: IrelandNhà mạng: O2

  • MB489B/A
  • MB496B/A
  • MB500B/A
  • MC131B/A
  • MC132B/A
  • MC133B/A
  • MC134B/A

Quốc gia: ItalyNhà mạng: 3

  • MB489T/A
  • MB496T/A
  • MB500T/A
  • MC131T/A
  • MC132T/A
  • MC133T/A
  • MC134T/A

Nhà mạng: TIM

  • MB489T/A
  • MB496T/A
  • MB500T/A
  • MC131T/A
  • MC132T/A
  • MC133T/A
  • MC134T/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489T/A
  • MB496T/A
  • MB500T/A
  • MC131T/A
  • MC132T/A
  • MC133T/A
  • MC134T/A

Quốc gia: JapanNhà mạng: SoftBank

  • MB489J/A
  • MB496J/A
  • MB500J/A
  • MC131J/A
  • MC132J/A
  • MC133J/A
  • MC134J/A

Quốc gia: JordanNhà mạng: Orange

  • MB489AB/A
  • MB496AB/A
  • MB500AB/A
  • MC131AB/A
  • MC132AB/A
  • MC133AB/A
  • MC134AB/A

Quốc gia: Liechtenstein

Nhà mạng: Orange

  • MB489FD/A
  • MB496FD/A
  • MB500FD/A
  • MC131FD/A
  • MC132FD/A
  • MC133FD/A
  • MC134FD/A

Nhà mạng: Swisscom

  • MB489FD/A
  • MB496FD/A
  • MB500FD/A
  • MC131FD/A
  • MC132FD/A
  • MC133FD/A
  • MC134FD/A

Quốc gia: LuxembourgNhà mạng: Vox Cellular

  • MB489NF/A
  • MB496NF/A
  • MB500NF/A
  • MC131NF/A
  • MC132NF/A
  • MC133NF/A
  • MC134NF/A

Nhà mạng: LUXGSM

  • MB489FB/A
  • MB496FB/A
  • MB500FB/A
  • MC131FB/A
  • MC132FB/A
  • MC133FB/A
  • MC134FB/A

Nhà mạng: Tango

  • MB489FB/A
  • MB496FB/A
  • MB500FB/A
  • MC131FB/A
  • MC132FB/A
  • MC133FB/A
  • MC134FB/A

Quốc gia: MacauNhà mạng: 3

  • MB489ZP/A
  • MB496ZP/A
  • MB500ZP/A
  • MC131ZP/A
  • MC132ZP/A
  • MC133ZP/A
  • MC134ZP/A

Quốc gia: MexicoNhà mạng: Telcel

  • MB489E/A
  • MB496E/A
  • MB500E/A
  • MC131E/A
  • MC132E/A
  • MC133E/A
  • MC134E/A

Quốc gia: NetherlandsNhà mạng: T-Cellular

  • MB490DN/A
  • MB497DN/A
  • MB501DN/A
  • MC139DN/A
  • MC140DN/A
  • MC141DN/A
  • MC142DN/A

Quốc gia: New ZealandNhà mạng: Vodafone

  • MB489X/A
  • MB496X/A
  • MB500X/A
  • MC131X/A
  • MC132X/A
  • MC133X/A
  • MC134X/A

Quốc gia: NorwayNhà mạng: NetcCom

  • MB489KN/A
  • MB496KN/A
  • MB500KN/A
  • MC131KN/A
  • MC132KN/A
  • MC133KN/A
  • MC134KN/A

Quốc gia: ParaguayNhà mạng: CTI Movil

  • MB489LZ/A
  • MB496LZ/A
  • MB500LZ/A
  • MC131LZ/A
  • MC132LZ/A
  • MC133LZ/A
  • MC134LZ/A

Quốc gia: PeruNhà mạng: Claro

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Nhà mạng: TM SAC

  • MB489LA/A
  • MB496LA/A
  • MB500LA/A
  • MC131LA/A
  • MC132LA/A
  • MC133LA/A
  • MC134LA/A

Quốc gia: PhilippinesNhà mạng: Globe

  • MB489PP/A
  • MB496PP/A
  • MB500PP/A
  • MC131PP/A
  • MC132PP/A
  • MC133PP/A
  • MC134PP/A

Quốc gia: PolandNhà mạng: Orange

  • MB489PL/A
  • MB496PL/A
  • MB500PL/A
  • MC131PL/A
  • MC132PL/A
  • MC133PL/A
  • MC134PL/A

Nhà mạng: Period

  • MB489PL/A
  • MB496PL/A
  • MB500PL/A
  • MC131PL/A
  • MC132PL/A
  • MC133PL/A
  • MC134PL/A

Quốc gia: PortgualNhà mạng: Optimus

  • MB489PO/A
  • MB496PO/A
  • MB500PO/A
  • MC131PO/A
  • MC132PO/A
  • MC133PO/A
  • MC134PO/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489PO/A
  • MB496PO/A
  • MB500PO/A
  • MC131PO/A
  • MC132PO/A
  • MC133PO/A
  • MC134PO/A

Quốc gia: RomaniaNhà mạng: Orange

  • MB489RO/A
  • MB496RO/A
  • MB500RO/A
  • MC131RO/A
  • MC132RO/A
  • MC133RO/A
  • MC134RO/A

Quốc gia: RussiaNhà mạng: Beeline

  • MB489RS/A
  • MB496RS/A
  • MB500RS/A
  • MC131RS/A
  • MC132RS/A
  • MC133RS/A
  • MC134RS/A

Nhà mạng: MegaFon

  • MB489RS/A
  • MB496RS/A
  • MB500RS/A
  • MC131RS/A
  • MC132RS/A
  • MC133RS/A
  • MC134RS/A

Nhà mạng: MTS

  • MB489RS/A
  • MB496RS/A
  • MB500RS/A
  • MC131RS/A
  • MC132RS/A
  • MC133RS/A
  • MC134RS/A

Quốc gia: Saudi ArabiaNhà mạng: Mobily

  • MB489AB/A
  • MB496AB/A
  • MB500AB/A
  • MC131AB/A
  • MC132AB/A
  • MC133AB/A
  • MC134AB/A

Quốc gia: SingaporeNhà mạng: M1

  • MB489ZA/A
  • MB496ZA/A
  • MB500ZA/A
  • MC131ZA/A
  • MC132ZA/A
  • MC133ZA/A
  • MC134ZA/A

Nhà mạng: SingTel

  • MB489ZA/A
  • MB496ZA/A
  • MB500ZA/A
  • MC131ZA/A
  • MC132ZA/A
  • MC133ZA/A
  • MC134ZA/A

Nhà mạng: StarHub

  • MB489ZA/A
  • MB496ZA/A
  • MB500ZA/A
  • MC131ZA/A
  • MC132ZA/A
  • MC133ZA/A
  • MC134ZA/A

Quốc gia: SlovakiaNhà mạng: Orange

  • MB489SL/A
  • MB496SL/A
  • MB500SL/A
  • MC131SL/A
  • MC132SL/A
  • MC133SL/A
  • MC134SL/A

Nhà mạng: T-Cellular

  • MB490SL/A
  • MB497SL/A
  • MB501SL/A
  • MC139SL/A
  • MC140SL/A
  • MC141SL/A
  • MC142SL/A

Quốc gia: South AfricaNhà mạng: Vodacom

  • MB489SO/A
  • MB496SO/A
  • MB500SO/A
  • MC131SO/A
  • MC132SO/A
  • MC133SO/A
  • MC134SO/A

Quốc gia: SpainNhà mạng: Movistar

  • MB757Y/A
  • MB759Y/A
  • MB760Y/A
  • MC131Y/A
  • MC132Y/A
  • MC133Y/A
  • MC134Y/A

Quốc gia: SwedenNhà mạng: Telia

  • MB489KS/A
  • MB496KS/A
  • MB500KS/A
  • MC131KS/A
  • MC132KS/A
  • MC133KS/A

Quốc gia: SwitzerlandNhà mạng: Orange

  • MB489FD/A
  • MB496FD/A
  • MB500FD/A
  • MC131FD/A
  • MC132FD/A
  • MC133FD/A
  • MC134FD/A

Nhà mạng: Swisscom

  • MB489FD/A
  • MB496FD/A
  • MB500FD/A
  • MC131FD/A
  • MC132FD/A
  • MC133FD/A
  • MC134FD/A

Quốc gia: TaiwanNhà mạng: Chunghwa Telecom

  • MB489TA/A
  • MB496TA/A
  • MB500TA/A
  • MC131TA/A
  • MC132TA/A
  • MC133TA/A
  • MC134TA/A

Quốc gia: TurkeyNhà mạng: TurkCell

  • MB489TU/A
  • MB496TU/A
  • MB500TU/A
  • MC131TU/A
  • MC132TU/A
  • MC133TU/A
  • MC134TU/A

Nhà mạng: Vodafone

  • MB489TU/A
  • MB496TU/A
  • MB500TU/A
  • MC131TU/A
  • MC132TU/A
  • MC133TU/A
  • MC134TU/A

Quốc gia: UKNhà mạng: O2

  • MB489B/A
  • MB496B/A
  • MB500B/A
  • MC131B/A
  • MC132B/A
  • MC133B/A
  • MC134B/A

Quốc gia: United Arab EmiratesNhà mạng: Etisalat

  • MB489AB/A
  • MB496AB/A
  • MB500AB/A
  • MC131AB/A
  • MC132AB/A
  • MC133AB/A
  • MC134AB/A

Quốc gia: United Arab EmiratesNhà mạng: DU

  • MB489AB/A
  • MB496AB/A
  • MB500AB/A
  • MC131AB/A
  • MC132AB/A
  • MC133AB/A
  • MC134AB/A

Quốc gia: Uruguay

Nhà mạng: CTI Movil

  • MB489LZ/A
  • MB496LZ/A
  • MB500LZ/A
  • MC131LZ/A
  • MC132LZ/A
  • MC133LZ/A
  • MC134LZ/A

Quốc gia: UruguayNhà mạng: Movistar

  • MB489LZ/A
  • MB496LZ/A
  • MB500LZ/A
  • MC131LZ/A
  • MC132LZ/A
  • MC133LZ/A
  • MC134LZ/A

Quốc gia: USANhà mạng: AT&T

  • MB046LL/A
  • MB048LL/A
  • MB499LL/A
  • MB702LL/A
  • MB704LL/A
  • MB705LL/A
  • MB715LL/A
  • MB716LL/A
  • MB717LL/A
  • MB718LL/A
  • MB719LL/A
  • MC135LL/A
  • MC136LL/A
  • MC137LL/A
  • MC138LL/A

Chúc quý khách thành công!

Leave a Reply