company tiếng Anh là gì? – Trangwiki

Thông tin thuật ngữ company tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm company tiếng Anh
company
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ company

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: company tiếng Anh là gì?

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

company tiếng Anh?

company tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng company trong tiếng Anh .

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ company trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ company tiếng Anh nghĩa là gì.

company /’kʌmpəni/

* danh từ
– sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn
=I shall be glad of your company+ tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh
– khách, khách khứa
=they have company this evening+ tối nay họ có khách
– bạn, bè bạn
=you may know a many by the company he keeps+ chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào
– hội, công ty
=a railway company+ công ty đường sắt
– đoàn, toán, bọn
=a company of players+ đoàn diễn viên
=a theatrical company+ đoàn kịch
– (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu)
– (quân sự) đại đội
!to bear (keep) somebody company
– cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn
!company manners
– lối xã giao
!company officer
– sĩ quan cấp uỷ
!to get into bad company
– đánh bọn với những người xấu
!in company
– có người đi cùng, có người ở cùng
!in comapny with
– cùng với
!to keep company
– yêu nhau
!to keep bad comp[any
– đi lại chơi với những người xấu
!to weep for company
– khóc theo (vì bạn mình khóc)

* ngoại động từ
– (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo

* nội động từ
– (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với

company
– (toán kinh tế) hãng, công ty
– insurance c. công ty bảo hiểm
– stock c. công ty cổ phần

Thuật ngữ liên quan tới company

Tóm lại nội dung ý nghĩa của company trong tiếng Anh

company có nghĩa là: company /’kʌmpəni/* danh từ- sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn=I shall be glad of your company+ tôi rất sung sướng có anh cùng đi; tôi rất thích cùng ở với anh- khách, khách khứa=they have company this evening+ tối nay họ có khách- bạn, bè bạn=you may know a many by the company he keeps+ chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào- hội, công ty=a railway company+ công ty đường sắt- đoàn, toán, bọn=a company of players+ đoàn diễn viên=a theatrical company+ đoàn kịch- (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu)- (quân sự) đại đội!to bear (keep) somebody company- cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn!company manners- lối xã giao!company officer- sĩ quan cấp uỷ!to get into bad company- đánh bọn với những người xấu!in company- có người đi cùng, có người ở cùng!in comapny with- cùng với!to keep company- yêu nhau!to keep bad comp[any- đi lại chơi với những người xấu!to weep for company- khóc theo (vì bạn mình khóc)* ngoại động từ- (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo* nội động từ- (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi vớicompany- (toán kinh tế) hãng, công ty- insurance c. công ty bảo hiểm- stock c. công ty cổ phần

Đây là cách dùng company tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ company tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

company /’kʌmpəni/* danh từ- sự cùng đi tiếng Anh là gì?
sự cùng ở tiếng Anh là gì?
sự có bầu có bạn=I shall be glad of your company+ tôi rất sung sướng có anh cùng đi tiếng Anh là gì?
tôi rất thích cùng ở với anh- khách tiếng Anh là gì?
khách khứa=they have company this evening+ tối nay họ có khách- bạn tiếng Anh là gì?
bè bạn=you may know a many by the company he keeps+ chỉ cần xem bạn bè nó anh cũng có thể biết nó là hạng người nào- hội tiếng Anh là gì?
công ty=a railway company+ công ty đường sắt- đoàn tiếng Anh là gì?
toán tiếng Anh là gì?
bọn=a company of players+ đoàn diễn viên=a theatrical company+ đoàn kịch- (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu)- (quân sự) đại đội!to bear (keep) somebody company- cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn!company manners- lối xã giao!company officer- sĩ quan cấp uỷ!to get into bad company- đánh bọn với những người xấu!in company- có người đi cùng tiếng Anh là gì?
có người ở cùng!in comapny with- cùng với!to keep company- yêu nhau!to keep bad comp[any- đi lại chơi với những người xấu!to weep for company- khóc theo (vì bạn mình khóc)* ngoại động từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) đi theo* nội động từ- (+ with) làm bầu làm bạn với tiếng Anh là gì?
cùng ở với tiếng Anh là gì?
cùng đi vớicompany- (toán kinh tế) hãng tiếng Anh là gì?
công ty- insurance c. công ty bảo hiểm- stock c. công ty cổ phần