SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH NHẤT TRONG TIẾNG ANH 2021
4.3/5 – (111 bình chọn)
So sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng anh là hai cấu trúc ngữ pháp được sử dụng khá nhiều nhưng đôi khi vẫn nhiều bạn còn nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này.
Trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH giới thiệu đến các bạn cách sử dụng cũng như cấu trúc ngữ pháp của so sánh hơn và so sánh nhất. Hãy xem kĩ bài viết sau đây để “say bye” với tình trạng nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này nhé!
I. Các loại tính từ, trạng từ trong câu so sánh tiếng Anh
1. Tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng anh:
Cách nhận biết tính từ ngắn gồm:
- Tính từ có một âm tiết. Ví dụ: bad, short, good,…
- Tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, et. Ví dụ: sweet, clever,…
Các tính từ dài có từ ba âm tiết trở lên ví dụ: beautiful, intelligent, expensive,…
2. Trạng từ ngắn và trạng từ dài:
- Trạng từ ngắn là trạng từ có một âm tiết. Ví dụ: far, fast, hard, near, right, wrong,…
- Trạng từ dài là trạng từ có hai âm tiết trở lên. Ví dụ: beautifully, quickly, kindly,…
- học IELTS online
II. Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh
So sánh hơn là cấu trúc so sánh được sử dụng khi so sánh giữa 2 hoặc nhiều sự vật, hiện tượng nào đó dựa trên 1 tiêu chí nhất định. Trong đó một sự vật, hiện tượng HƠN những sự vật, hiện tượng còn lại.
1. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn
S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than
E.g:
- Jennie’s grades are
higher than
her sister’s. (Điểm của Jennie cao hơn chị gái của cô ấy.)
- Today is
colder than
yesterday. (Hôm nay lạnh hơn hôm qua.)
- My girlfriend came
later than
me. (Bạn gái tôi đến muộn hơn tôi.)
- Lindy is
shorter than
her younger sister. (Lindy thấp hơn em gái của mình.)
- My ruler is
longer than
yours. (Thước của tôi dài hơn của bạn.)
2. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ dài
S + V + more + Adj/Adv + than
E.g:
- He is a
more professional soccer
than
me. (Anh ấy đá bóng chuyên nghiệp hơn tôi.)
- He speaks Korean
more fluently than
his friend. (Anh ấy nói tiếng Hàn trôi chảy hơn bạn của anh ấy.)
- She visits her family
less frequently than
I used to. (Cô ấy ít về thăm gia đình hơn tôi trước đây.)
- This hat is
more expensive than
the others. (Chiếc mũ này đắt hơn những chiếc khác.)
- My father drives
more carefully than
my brother. (Cha tôi lái xe cẩn thận hơn anh trai tôi.)
Lưu ý: Có thể thêm các trạng từ (far, much. a bit / a little, a lot) để bổ nghĩa cho so sánh hơn.
E.g: Mike’s phone is much more expensive than mine. (Điện thoại của Mike đắt hơn của tôi rất nhiều.)
3. Cấu trúc viết lời bình phẩm đối với so sánh hơn
S + have/ has + V3/ed + a/any + adj_ngắn-er + noun + than…
S + have/ has + V3/ed + a + more + adj_dài + noun + than…
Eg:
- I’ve never seen a/any longer bridge than this one. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy cây cầu nào dài hơn cây cầu này.)
- I’ve never read a more interesting book than this one. (Tôi chưa bao giờ đọc quyển sách nào thú vị hơn quyển sách này.)
III. Cấu trúc câu so sánh nhất trong tiếng Anh
So sánh nhất được sử dụng khi so sánh nhiều sự vật, hiện tượng dựa trên một tiêu chí nhất định. Trong đó có một sự vật, hiện tượng vượt trội hơn hẳn so với các sự vật, hiện tượng còn lại.
Trong cấu trúc này, trước mỗi tính từ được sử dụng trong câu sẽ có thêm từ “the”. Số lượng đối tượng dùng để so sánh thường từ 3 đối tượng trở lên. Nhằm diễn tả một người hoặc vật mang một đặc điểm nào đó vượt trội hơn hẳn so với tất cả những đối tượng còn lại được nhắc đến.
1. Công thức so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn
S + V + the + Adj/Adv + -est
E.g:
- My brother is the tallest in our family. (Anh trai của tôi là người cao nhất trong gia đình chúng tôi.)
- Sunday is the coldest day of the month so far. (Chủ nhật là ngày lạnh nhất trong tháng cho đến nay.)
- He runs the fastest in my city. (Anh ấy chạy nhanh nhất trong thành phố của tôi.)
- Linda is the youngest person in my office. (Linda là người trẻ nhất trong văn phòng của tôi.)
- My house is the highest one in my neighborhood. (Nhà của tôi là ngôi nhà cao nhất trong khu phố của tôi.)
2. Công thức so sánh nhất với tính từ và trạng từ dài
S + V + the + most + Adj/Adv
E.g
-
The most boring
thing about English course is doing grammar exercises. (Điều nhàm chán nhất của khóa học tiếng Anh là làm các bài tập ngữ pháp.)
- Lisa is
the most careful
person I ever have known. (Lisa là người cẩn thận nhất mà tôi từng biết.)
- Of all the students, she does
the most quickly
. (Trong tất cả các học sinh, cô ấy làm nhanh nhất.)
- This is
the most difficult
case we have ever encountered. (Đây là trường hợp khó nhất mà chúng tôi từng gặp.)
- Linda is
the most intelligent
student in my class. (Linda là học sinh thông minh nhất trong lớp của tôi.)
Lưu ý: Có thể thêm các trạng từ (very, by far, much, almost, quite) trước cụm từ so sánh để mang ý nghĩa nhấn mạnh.
E.g: Here is the very latest news about the accident. (Đây là tin tức mới nhất về vụ tai nạn.)
3. Cấu trúc viết lời bình phẩm đối với so sánh nhất
That’s/ it’s + the + adj_ngắn- est + noun + S + have/ has + ever + P2
That’s/ it’s + the + most + adj_dài + noun + S + have/ has + ever + P2
E.g:
- That’s the most interesting book I’ve ever read. (Đó là quyển sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.)
- That’s the longest bridge I’ve ever seen. (Đó là cây cầu dài nhất mà tôi từng thấy.)
IV. Một số quy tắc về việc tạo nên các tính từ so sánh hơn và so sánh nhất
Đối với các tính từ có một âm tiết, bạn chỉ cần thêm đuôi -er để tạo tính từ so sánh hơn, thêm đuôi -est để tạo tính từ so sánh nhất.
- Nếu tính từ có một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, đứng trước phụ âm đó là một nguyên âm, thì phụ âm đó cần được nhân đôi trước khi thêm đuôi -er hoặc -est.
- Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi -e, bạn chi cần thêm -r hoặc -st.
- Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi -y, bạn cần đổi -y thành -i rồi mới thêm đuôi -er hoặc -est.
Tính từ
Dạng so sánh hơn
Dạng so sánh nhất
cheap
cheaper
the cheapest
thin
thinner
the thinnest
wide
wider
the widest
dry
drier
the driest
Bạn cũng có thể thêm từ more/most đằng trước các tính từ để tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất thay vì phải thêm đuôi -er/-est. Nhưng chỉ khi bạn muốn nhấn mạnh sự so sánh, hay có một tính từ khác nhiều hơn một âm tiết.
E.g:
- The icing was supposed to be pink and white, but it looked more red than pink. (Lớp đóng băng được cho là có màu hồng và trắng, nhưng nó trông đỏ hơn hồng.)
- That sofa might look nice, but this one is more soft and comfortable. (Chiếc ghế sofa đó có thể trông đẹp, nhưng chiếc ghế này mềm mại và thoải mái hơn.)
Các tính từ có hai âm tiết và kết thúc bằng đuôi -y, để tạo các dạng so sánh trong tiếng anh, bạn cần đổi đuôi –y thành -i rồi thêm -er hoặc -est.
Tính từ
Dạng so sánh hơn
Dạng so sánh nhất
tidy
tidier
the tidiest
pretty
prettier
the prettiest
lucky
luckier
the luckiest
Các tính từ có hai âm tiết và kết thúc bằng đuôi -ed, -ing, -full, và -less luôn luôn tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất bằng cách thêm từ more / most.
Tính từ
Dạng so sánh hơn
Dạng so sánh nhất
useless
more useless
the most useless
careful
more careful
the most careful
boring
more boring
the most boring
worried
more worried
the most worried
Hầu hết các tính từ có hai âm tiết hình thành dạng so sánh hơn và so sánh nhất bằng cách thêm từ more / most vào đằng trước tính từ, ngoại từ các từ kết thúc bằng đuôi -y như đã nói ở trên. Tuy nhiên, vẫn có một vài trường hợp có thể dùng cả hai cách: thêm đuôi -er / -est hoặc thêm từ more / most. Ví dụ như ba từ sau:
Tính từ
Dạng so sánh hơn
Dạng so sánh nhất
quiet
quieter / more quiet
the quietest / most quiet
simple
simpler / more simple
the simplest / most simple
narrow
narrower / more narrow
the narrowest / most narrow
Đối với các tính từ có ba âm tiết hoặc hơn, cần thêm từ more / most vào đằng trước tính từ để hình thành dạng so sánh hơn và so sánh nhất.
Tính từ
Dạng so sánh hơn
Dạng so sánh nhất
ridiculous
more ridiculous
the most ridiculous
exciting
more exciting
the most exciting
difficult
more difficult
the most difficult
dangerous
more dangerous
the most dangerous
Chỉ có một ngoại lệ duy nhất, đó là đối với các tính từ ba âm tiết được tạo thành nhờ thêm tiền tố -un vào đằng trước một tính từ kết thúc bằng hậu tố -y. Những từ như vậy, bạn thêm từ more / most hay hậu tốt -er / -est để tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất đều được.
Tính từ
So sánh hơn
So sánh nhất
unfriendly
unfriendlier / more unfriendly
the unfriendliest / most unfriendly
unhappy
unhappier / more unhappy
the unhappiest / most unhappy
Có một vài tính từ có dạng so sánh hơn và so sánh nhất bất quy tắc trong bảng so sánh dưới đây.
Tính từ
So sánh hơn
So sánh nhất
good / well
better
the best
bad / badly
worse
the worst
many / much
more
the most
little
less
the least
far
further / farther
the furthest / the farthes
near
nearer
the nearest / the next
late
later
the latest / the last
old
older / elder
the oldest / the eldest
Đối với các tính từ được hình thành nhờ sự kết hợp giữa các tính từ, bạn cần thêm từ more / most để hình thành dạng so sánh hơn và so sánh nhất.
E.g: Going skiing was the most nerve-wracking experience I have ever had.
Nhưng nếu như từ đầu tiên của tính từ đó là một tính từ bất quy tắc, hoặc có dạng so sánh hơn và so sánh nhất bằng cách thêm đuôi -er / -est. Bạn chỉ cần đổi tính từ đầu tiên đó sang dạng so sánh hơn và so sánh nhất mà không cần thêm từ more / most.
Tính từ
So sánh hơn
So sánh nhất
low-paid
lower-paid
the lowest-paid
long-lasting
longer-lasting
the longest-lasting
good-looking
better-looking
the best-looking
Một số lưu ý khác:
- So sánh hơn có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm much / far / a lot / lots / a good deal / a great deal (nhiều) hoặc giảm nhẹ bằng cách cộng thêm a bit / a little / slightly (một chút) vào trước hình thức so sánh. Ví dụ: He is much handsome than me.
- So sánh nhất có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm almost / much / quite / by far / far vào trước hình thức so sánh. Ví dụ: She is by far the best.
- Most khi được dùng với nghĩa very thì không có the đứng trước và không có ngụ ý so sánh. Ví dụ: He is most generous.
- Những tính từ sau đây thường không có dạng so sánh vì thường mang nghĩa tuyệt đối.
perfect (hoàn hảo)
unique (duy nhất)
extreme (cực kỳ)
supreme (tối cao)
top (cao nhất)
absolute (tuyệt đối)
prime (căn bản)
primary (chính)
matchless (không đối thủ)
full (no)
empty (trống rỗng)
daily (hàng ngày)
Bạn có thể xem toàn bộ kiến thức so sánh bằng và so sánh nhất tại đây nhé!
V. Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng anh
Bài 1: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống
1. Mom’s dress is … than mine. (expensive)
2. She has … garden in our neighborhood. (beautiful)
3. He is the … football player of Australia. (good)
4. This luggage is … than mine. (heavy)
5. He runs … than his sister. (quick)
6. Nina is … than Chris but Nandee is the … (short/short)
7. Luke has done … works than Roy but Ivan has done the … (many/many)
8. Japan is as … as China. (beautiful)
9. My sister is 5 years … than me. (young)
10. This was the … song I have ever listened to . (bad)
11. I speak English … now than two years ago. (fluent)
12. Could you say…? (clear)
13. I can eat … than John. (fast)
14. Our team did … of all. (bad)
15. He studied … than ever before. (hard)
Đáp án: 1 – more expensive; 2 – beautiful; 3 – best; 4 – heavier; 5 – quicker; 6 – shorter/shortest; 7 – more/most; 8 – beautiful; 9 – younger; 10 – worst; 11 – more fluently; 12 – more clearly; 13 – faster; 14 – worst; 15 – harder.
Bài 2: Viết lại câu so sánh mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu
1. I’ve never met any more handsome person than Tom.
⇒ Tom is …………………………
2. In my opinion, there is nobody as kind-hearted as my mother.
⇒ In my opinion, my mother is ……………………
3. There is no more intelligent student in this school than Anna.
⇒ Anna is ……………………………..
4. This is the most delicious hamburger I’ve ever eaten.
⇒ I’ve …………………………..
5. Have you got any boxes smaller than that one?
⇒ Is this …………………………………?
Đáp án:
1. Tom is the most handsome person I’ve ever met. (Tom là người đẹp trai nhất mà tôi từng gặp.)
2. In my opinion, my mother is more kind-hearted than anyone. (Theo tôi, mẹ tôi là người nhân hậu hơn bất kì ai.)
3. Anna is the most intelligent student in this school. (Anna là học sinh thông minh nhất trường này.)
4. I’ve never eaten a more delicious hamburger than this one. (Tôi chưa bao giờ ăn cái bánh hamburger nào ngon hơn cái này.)
5. Is this the biggest box you’ve got? (Đây có phải là hộp lớn nhất bạn có không?)
Bài 3: Chọn đáp án đúng
1. I think Seoul is more beautiful/beautifuler than Busan.
2. Is your pie more big/bigger than mine?
3. My mom’s tall/taller than your mom!
4. Lions are more dangerous than/as kangaroos.
5. Math is badder/worse than Literature.
6. Bicycles are much more safer/much safer than motorbikes.
7. Australia is far/further hotter than Ireland.
8. It is strange but often a coke is more expensive/ expensiver than a beer.
Đáp án: 1 – more beautiful; 2 – bigger; 3 – taller; 4 – than; 5 – worse; 6 – much safer; 7 – far; 8 – more expensive
Bài 4: Sửa lỗi sai trong các câu sau đây
1. This is the more wonderful movie she has ever seen.
2. No mountain in the world is the highest than Everest.
3. Sally is the thinner girl in the class.
4. The kitchen is smallest than the living room.
5. One of the greater football players in the world is Critsiano Ronaldo.
Đáp án:
1. More ⇒ most
2. The highest ⇒ higher
3. Thinner ⇒ thinnest
4. Smallest ⇒ smaller
5. Greater ⇒ greatest
Vậy là WISE ENGLISH đã giúp bạn bổ sung tất cả các kiến thức về cấu trúc so sánh. WISE hy vọng rằng sau bài bổ sung kiến thức này, các bạn sẽ không nhầm lẫn giữa so sánh hơn và so sánh nhất nữa.
ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI
HỌC PHÍ
Name
Phone
Khóa học
Đừng quên follow ngay Fanpage, Group cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS nhé!
Xem thêm:
Khóa học Ielts giảm đến 45% và nhiều phần quà hấp dẫn khác